Nghĩa của từ bedside trong tiếng Việt.

bedside trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bedside

US /ˈbed.saɪd/
UK /ˈbed.saɪd/
"bedside" picture

Danh từ

1.

đầu giường, bên giường

the area next to a bed

Ví dụ:
She placed the book on her bedside table.
Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn đầu giường.
The nurse stayed at the patient's bedside all night.
Y tá ở bên giường bệnh nhân suốt đêm.

Tính từ

1.

cạnh giường, tại giường

at or by the side of a bed

Ví dụ:
He kept a glass of water bedside.
Anh ấy để một ly nước cạnh giường.
The doctor performed a bedside examination.
Bác sĩ thực hiện khám tại giường.
Học từ này tại Lingoland