Nghĩa của từ bedridden trong tiếng Việt.

bedridden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bedridden

US /ˈbed.rɪd.ən/
UK /ˈbed.rɪd.ən/

Tính từ

1.

nằm liệt giường

having to stay in bed because of illness or injury:

Ví dụ:
His aunt was 93 and bedridden.
Học từ này tại Lingoland