Nghĩa của từ beatific trong tiếng Việt.
beatific trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beatific
US /ˌbiː.əˈtɪf.ɪk/
UK /ˌbiː.əˈtɪf.ɪk/
Tính từ
1.
phúc lạc
appearing happy and calm, especially in a holy way:
Ví dụ:
•
The angels in the painting have beatific smiles.
Học từ này tại Lingoland