Nghĩa của từ bearskin trong tiếng Việt.
bearskin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bearskin
US /ˈber.skɪn/
UK /ˈber.skɪn/

Danh từ
1.
da gấu
the skin of a bear, used as a rug or for clothing
Ví dụ:
•
The hunter proudly displayed the bearskin rug in his cabin.
Người thợ săn tự hào trưng bày tấm thảm da gấu trong cabin của mình.
•
He wore a thick bearskin coat to brave the winter cold.
Anh ta mặc một chiếc áo khoác da gấu dày để chống chọi với cái lạnh mùa đông.
2.
mũ da gấu
a tall fur cap worn by guardsmen in the British army
Ví dụ:
•
The Queen's Guard wore their distinctive bearskin hats.
Đội cận vệ của Nữ hoàng đội những chiếc mũ da gấu đặc trưng của họ.
•
Tourists often gather to watch the changing of the guard, admiring their tall bearskins.
Du khách thường tụ tập để xem lễ đổi gác, chiêm ngưỡng những chiếc mũ da gấu cao của họ.
Học từ này tại Lingoland