Nghĩa của từ beads trong tiếng Việt.
beads trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beads
Danh từ
1.
Động từ
1.
hạt cườm
decorate or cover with beads.
Ví dụ:
•
I beaded the jacket by hand
2.
hạt cườm
cover (a surface) with drops of moisture.
Ví dụ:
•
his face was beaded with perspiration
Học từ này tại Lingoland