Nghĩa của từ "be in cahoots with" trong tiếng Việt.
"be in cahoots with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be in cahoots with
US /bi ɪn kəˈhuːts wɪð/
UK /bi ɪn kəˈhuːts wɪð/

Thành ngữ
1.
thông đồng với, cấu kết với
to be secretly working with someone, especially in a dishonest or illegal way
Ví dụ:
•
The police suspect the manager might be in cahoots with the thieves.
Cảnh sát nghi ngờ người quản lý có thể thông đồng với bọn trộm.
•
They denied being in cahoots with the rival company.
Họ phủ nhận thông đồng với công ty đối thủ.
Học từ này tại Lingoland