Nghĩa của từ "be a steal" trong tiếng Việt.

"be a steal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be a steal

US /bi ə stiːl/
UK /bi ə stiːl/
"be a steal" picture

Thành ngữ

1.

là một món hời, rất rẻ

to be very cheap or a bargain

Ví dụ:
At half price, this laptop is a steal!
Với giá một nửa, chiếc laptop này là một món hời!
I bought these shoes for only $20; they were a steal.
Tôi mua đôi giày này chỉ với 20 đô la; chúng là một món hời.
Học từ này tại Lingoland