Nghĩa của từ basement trong tiếng Việt.

basement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

basement

US /ˈbeɪs.mənt/
UK /ˈbeɪs.mənt/
"basement" picture

Danh từ

1.

tầng hầm, tầng trệt

a floor of a building that is partly or entirely below ground level

Ví dụ:
We store old furniture in the basement.
Chúng tôi cất đồ nội thất cũ trong tầng hầm.
The house has a finished basement with an extra bedroom.
Ngôi nhà có một tầng hầm đã hoàn thiện với một phòng ngủ phụ.
Học từ này tại Lingoland