Nghĩa của từ barbershop trong tiếng Việt.

barbershop trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

barbershop

US /ˈbɑːr.bɚ.ʃɑːp/
UK /ˈbɑːr.bɚ.ʃɑːp/
"barbershop" picture

Danh từ

1.

tiệm cắt tóc, cửa hàng cắt tóc nam

a shop where men and boys have their hair cut, and where men may have their beards trimmed or shaved

Ví dụ:
He went to the barbershop for a fresh haircut.
Anh ấy đến tiệm cắt tóc để cắt tóc mới.
The old barbershop on Main Street has been there for decades.
Tiệm cắt tóc cũ trên phố Main đã ở đó hàng thập kỷ.
Học từ này tại Lingoland