Nghĩa của từ balafon trong tiếng Việt.

balafon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

balafon

US /ˈbæl.ə.fɑːn/
UK /ˈbæl.ə.fɑːn/
"balafon" picture

Danh từ

1.

balafon

a West African xylophone with gourds under the wooden bars to amplify the sound

Ví dụ:
The musician played a lively tune on the balafon.
Người nhạc sĩ đã chơi một giai điệu sôi động trên cây balafon.
The sound of the balafon is often associated with West African traditional music.
Âm thanh của balafon thường được liên kết với âm nhạc truyền thống Tây Phi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland