Nghĩa của từ bakery trong tiếng Việt.

bakery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bakery

US /ˈbeɪ.kɚ.i/
UK /ˈbeɪ.kɚ.i/
"bakery" picture

Danh từ

1.

tiệm bánh, lò bánh

a place where bread, cakes, pastries, and similar food are made or sold

Ví dụ:
I bought fresh bread from the bakery.
Tôi mua bánh mì tươi từ tiệm bánh.
The smell of warm croissants filled the bakery.
Mùi bánh sừng bò ấm áp tràn ngập tiệm bánh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland