Nghĩa của từ bacon trong tiếng Việt.

bacon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bacon

US /ˈbeɪ.kən/
UK /ˈbeɪ.kən/
"bacon" picture

Danh từ

1.

thịt xông khói

salted and smoked meat from the back or sides of a pig, often served in rashers

Ví dụ:
I love crispy bacon with my eggs.
Tôi thích thịt xông khói giòn với trứng của mình.
She cooked a full English breakfast with sausages and bacon.
Cô ấy nấu một bữa sáng kiểu Anh đầy đủ với xúc xích và thịt xông khói.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: