Nghĩa của từ backswing trong tiếng Việt.

backswing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

backswing

US /ˈbæk.swɪŋ/
UK /ˈbæk.swɪŋ/

Danh từ

1.

vung ra sau

in sports, a smooth backward movement of the arms or arm, or leg, before hitting a ball:

Ví dụ:
Make sure that you take a full backswing when playing sand trap shots.
Học từ này tại Lingoland