Nghĩa của từ backbreaking trong tiếng Việt.

backbreaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

backbreaking

US /ˈbækˌbreɪ.kɪŋ/
UK /ˈbækˌbreɪ.kɪŋ/

Tính từ

1.

gãy lưng

needing a lot of hard, physical effort and making you feel extremely tired:

Ví dụ:
Digging the vegetable garden was backbreaking work.
Học từ này tại Lingoland