Nghĩa của từ baboon trong tiếng Việt.

baboon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baboon

US /bəˈbuːn/
UK /bəˈbuːn/
"baboon" picture

Danh từ

1.

khỉ đầu chó

a large Old World monkey found in Africa or Arabia, typically having a doglike snout and large canine teeth.

Ví dụ:
The baboon groomed its fur in the sun.
Con khỉ đầu chó chải lông dưới nắng.
A troop of baboons crossed the road.
Một đàn khỉ đầu chó băng qua đường.
Học từ này tại Lingoland