Nghĩa của từ awakening trong tiếng Việt.
awakening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
awakening
US /əˈweɪ.kən.ɪŋ/
UK /əˈweɪ.kən.ɪŋ/
Tính từ
1.
sự thức tỉnh
coming into existence or awareness.
Ví dụ:
•
his awakening desire
Danh từ
1.
sự thức tỉnh
an act of waking from sleep.
Ví dụ:
•
since my awakening I had realized it was a very special day
2.
sự thức tỉnh
an act or moment of becoming suddenly aware of something.
Ví dụ:
•
the war came as a rude awakening to the hardships of life
Học từ này tại Lingoland