Nghĩa của từ avocado trong tiếng Việt.
avocado trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
avocado
US /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/
UK /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/

Danh từ
1.
quả bơ
a pear-shaped fruit with a large stone and a greenish-black or purple skin. It has a buttery, creamy flesh and is often eaten in salads or used to make guacamole.
Ví dụ:
•
I love adding sliced avocado to my toast in the morning.
Tôi thích thêm quả bơ thái lát vào bánh mì nướng vào buổi sáng.
•
Guacamole is made primarily from mashed avocado.
Guacamole chủ yếu được làm từ quả bơ nghiền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland