Nghĩa của từ aver trong tiếng Việt.
aver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aver
US /əˈvɝː/
UK /əˈvɝː/
Động từ
1.
trung bình
to say that something is certainly true:
Ví dụ:
•
The lawyer averred her client's innocence.
Học từ này tại Lingoland