Nghĩa của từ autistic trong tiếng Việt.
autistic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
autistic
US /ɑːˈtɪs.tɪk/
UK /ɑːˈtɪs.tɪk/

Tính từ
1.
tự kỷ
relating to or affected by autism
Ví dụ:
•
She works with autistic children to help them develop social skills.
Cô ấy làm việc với trẻ em tự kỷ để giúp chúng phát triển kỹ năng xã hội.
•
The new school program is designed to support students on the autistic spectrum.
Chương trình học mới được thiết kế để hỗ trợ học sinh trong phổ tự kỷ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland