Nghĩa của từ aura trong tiếng Việt.
aura trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aura
US /ˈɔːr.ə/
UK /ˈɔːr.ə/
Danh từ
1.
hào quang
a feeling or character that a person or place seems to have:
Ví dụ:
•
The woods have an aura of mystery.
Học từ này tại Lingoland