Nghĩa của từ auk trong tiếng Việt.

auk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

auk

US /ɔːk/
UK /ɔːk/
"auk" picture

Danh từ

1.

chim auk

a short-necked, diving seabird of northern seas, with a short tail and small wings.

Ví dụ:
The puffin is a type of auk.
Chim hải âu cổ rụt là một loại chim auk.
We spotted several auks diving for fish near the cliffs.
Chúng tôi phát hiện một số con chim auk đang lặn bắt cá gần vách đá.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: