Nghĩa của từ Asian trong tiếng Việt.
Asian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Asian
US /ˈeɪ.ʒən/
UK /ˈeɪ.ʒən/

Tính từ
1.
châu Á, thuộc châu Á
relating to Asia or its people, customs, or languages
Ví dụ:
•
She is studying Asian history.
Cô ấy đang nghiên cứu lịch sử châu Á.
•
Many Asian countries have rich cultural traditions.
Nhiều quốc gia châu Á có truyền thống văn hóa phong phú.
Danh từ
1.
người châu Á
a person from Asia or of Asian descent
Ví dụ:
•
She is an Asian living in Europe.
Cô ấy là một người châu Á sống ở châu Âu.
•
Many Asians have contributed to the global economy.
Nhiều người châu Á đã đóng góp vào nền kinh tế toàn cầu.
Học từ này tại Lingoland