Nghĩa của từ ashy trong tiếng Việt.
ashy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ashy
US /ˈæʃ.i/
UK /ˈæʃ.i/
Tính từ
1.
tro
consisting of or like ash (= the soft gray or black powder that is left after a substance has burned):
Ví dụ:
•
They found fruit thrived in the ashy soil at the feet of volcanoes.
Học từ này tại Lingoland