Nghĩa của từ ascot trong tiếng Việt.
ascot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ascot
US /ˈæs.kɑːt/
UK /ˈæs.kɑːt/

Danh từ
1.
cà vạt Ascot
a broad necktie, tied with a knot in front and the ends spread out, worn as formal wear with a morning coat or as a casual accessory
Ví dụ:
•
He wore a silk ascot with his morning suit.
Anh ấy đeo một chiếc cà vạt Ascot lụa với bộ đồ buổi sáng.
•
For a casual look, he often paired a patterned ascot with a blazer.
Để có vẻ ngoài giản dị, anh ấy thường kết hợp một chiếc cà vạt Ascot có hoa văn với áo blazer.
Học từ này tại Lingoland