Nghĩa của từ arcuate trong tiếng Việt.
arcuate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
arcuate
US /ˈɑːr.kju.ət/
UK /ˈɑːr.kju.ət/
Tính từ
1.
uốn cong
Arcurate organs or parts of the body are curved in shape:
Ví dụ:
•
arcuate arteries/ligaments
Học từ này tại Lingoland