Nghĩa của từ architrave trong tiếng Việt.

architrave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

architrave

US /ˈɑːr.kə.treɪv/
UK /ˈɑːr.kə.treɪv/
"architrave" picture

Danh từ

1.

khung cửa, đà ngang

the main beam resting across the tops of columns, specifically the lower part of an entablature.

Ví dụ:
The ancient Greek temple featured a beautifully carved architrave.
Ngôi đền Hy Lạp cổ đại có một khung cửa được chạm khắc tuyệt đẹp.
The architect carefully designed the proportions of the architrave to complement the columns.
Kiến trúc sư đã cẩn thận thiết kế tỷ lệ của khung cửa để bổ sung cho các cột.
2.

khung cửa, khung cửa sổ

a molded frame around a doorway or window

Ví dụ:
The ornate architrave around the grand entrance added to the building's elegance.
Khung cửa trang trí công phu xung quanh lối vào lớn đã làm tăng thêm vẻ sang trọng của tòa nhà.
He carefully installed the new wooden architrave around the window frame.
Anh ấy cẩn thận lắp đặt khung cửa gỗ mới xung quanh khung cửa sổ.
Học từ này tại Lingoland