Nghĩa của từ archery trong tiếng Việt.

archery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

archery

US /ˈɑːr.tʃɚ.i/
UK /ˈɑːr.tʃɚ.i/
"archery" picture

Danh từ

1.

bắn cung

the sport or skill of shooting with a bow and arrows

Ví dụ:
She practices archery every weekend.
Cô ấy tập bắn cung mỗi cuối tuần.
Archery requires precision and focus.
Bắn cung đòi hỏi sự chính xác và tập trung.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland