Nghĩa của từ arabic trong tiếng Việt.
arabic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
arabic
US /ˈer.ə.bɪk/
UK /ˈer.ə.bɪk/

Danh từ
1.
tiếng Ả Rập
a Semitic language spoken in a large area including North Africa, most of the Arabian Peninsula, and parts of the Middle East.
Ví dụ:
•
She is learning to speak Arabic.
Cô ấy đang học nói tiếng Ả Rập.
•
The book was translated from Arabic to English.
Cuốn sách được dịch từ tiếng Ả Rập sang tiếng Anh.
Tính từ
1.
Ả Rập
relating to Arabia, the Arabs, or their language or culture.
Ví dụ:
•
He is studying Arabic history.
Anh ấy đang nghiên cứu lịch sử Ả Rập.
•
The restaurant serves authentic Arabic cuisine.
Nhà hàng phục vụ ẩm thực Ả Rập đích thực.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: