Nghĩa của từ aquiline trong tiếng Việt.
aquiline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aquiline
US /ˈæk.wə.laɪn/
UK /ˈæk.wə.laɪn/
Tính từ
1.
chim ưng
of or like an eagle (= large bird):
Ví dụ:
•
an aquiline nose (= a nose curved like an eagle's beak)
Học từ này tại Lingoland