Nghĩa của từ apostate trong tiếng Việt.
apostate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
apostate
US /əˈpɑː.steɪt/
UK /əˈpɑː.steɪt/
Danh từ
1.
kẻ bội giáo
Học từ này tại Lingoland
apostate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kẻ bội giáo