Nghĩa của từ annular trong tiếng Việt.

annular trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

annular

US /ˈæn.jə.lɚ/
UK /ˈæn.jə.lɚ/
"annular" picture

Tính từ

1.

hình vành khuyên, hình vòng

ring-shaped; forming a ring

Ví dụ:
The eclipse was annular, with a ring of sunlight visible around the moon.
Nhật thực là hình vành khuyên, với một vòng ánh sáng mặt trời có thể nhìn thấy xung quanh mặt trăng.
The tree rings showed an annular growth pattern.
Các vòng cây cho thấy một mô hình tăng trưởng hình vành khuyên.
Học từ này tại Lingoland