annular

US /ˈæn.jə.lɚ/
UK /ˈæn.jə.lɚ/
"annular" picture
1.

hình vành khuyên, hình vòng

ring-shaped; forming a ring

:
The eclipse was annular, with a ring of sunlight visible around the moon.
Nhật thực là hình vành khuyên, với một vòng ánh sáng mặt trời có thể nhìn thấy xung quanh mặt trăng.
The tree rings showed an annular growth pattern.
Các vòng cây cho thấy một mô hình tăng trưởng hình vành khuyên.