Nghĩa của từ "an old head on young shoulders" trong tiếng Việt.
"an old head on young shoulders" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
an old head on young shoulders
US /æn oʊld hɛd ɑn jʌŋ ˈʃoʊl.dərz/
UK /æn oʊld hɛd ɑn jʌŋ ˈʃoʊl.dərz/

Thành ngữ
1.
suy nghĩ già dặn hơn tuổi, già trước tuổi
a child or young person who thinks and acts like an older, more experienced person
Ví dụ:
•
Despite being only ten, she has an old head on young shoulders and always offers sensible advice.
Mặc dù mới mười tuổi, cô bé đã có suy nghĩ già dặn hơn tuổi và luôn đưa ra lời khuyên hợp lý.
•
The new intern, though young, clearly has an old head on young shoulders, handling complex tasks with ease.
Thực tập sinh mới, dù còn trẻ, rõ ràng đã có suy nghĩ già dặn hơn tuổi, xử lý các nhiệm vụ phức tạp một cách dễ dàng.
Học từ này tại Lingoland