Nghĩa của từ "an iron hand in a velvet glove" trong tiếng Việt.

"an iron hand in a velvet glove" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

an iron hand in a velvet glove

US /æn ˈaɪərn hænd ɪn ə ˈvelvɪt ɡlʌv/
UK /æn ˈaɪərn hænd ɪn ə ˈvelvɪt ɡlʌv/
"an iron hand in a velvet glove" picture

Thành ngữ

1.

bàn tay sắt trong găng tay nhung, ngoài mềm trong cứng

a person who is outwardly gentle but inwardly firm and unyielding

Ví dụ:
The new manager has an iron hand in a velvet glove; she's polite but gets things done.
Người quản lý mới có bàn tay sắt trong găng tay nhung; cô ấy lịch sự nhưng vẫn hoàn thành công việc.
Despite his gentle demeanor, the CEO ruled the company with an iron hand in a velvet glove.
Mặc dù có vẻ ngoài hiền lành, CEO vẫn điều hành công ty bằng bàn tay sắt trong găng tay nhung.
Học từ này tại Lingoland