Nghĩa của từ ambiance trong tiếng Việt.
ambiance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ambiance
Danh từ
1.
bầu không khí
the character of a place or the quality it seems to have:
Ví dụ:
•
Despite being a busy city, Dublin has the ambience of a country town.
Học từ này tại Lingoland