Nghĩa của từ alpaca trong tiếng Việt.

alpaca trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alpaca

US /ælˈpæk.ə/
UK /ælˈpæk.ə/
"alpaca" picture

Danh từ

1.

lạc đà không bướu

a domesticated South American camelid, similar to a llama but smaller and with finer wool, bred for its wool and meat

Ví dụ:
The soft sweater was made from alpaca wool.
Chiếc áo len mềm mại được làm từ lông lạc đà không bướu.
We saw several alpacas grazing in the field.
Chúng tôi thấy một vài con lạc đà không bướu đang gặm cỏ trên cánh đồng.
Học từ này tại Lingoland