Nghĩa của từ "Allen wrench" trong tiếng Việt.

"Allen wrench" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Allen wrench

US /ˈæl.ən ˌrentʃ/
UK /ˈæl.ən ˌrentʃ/
"Allen wrench" picture

Danh từ

1.

cờ lê Allen, khóa lục giác

a type of wrench used to turn bolts and screws with hexagonal sockets, also known as a hex key

Ví dụ:
He used an Allen wrench to assemble the furniture.
Anh ấy đã dùng cờ lê Allen để lắp ráp đồ nội thất.
Do you have a small Allen wrench for this screw?
Bạn có cờ lê Allen nhỏ cho con vít này không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: