Nghĩa của từ airwaves trong tiếng Việt.
airwaves trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
airwaves
US /ˈer.weɪvz/
UK /ˈer.weɪvz/

Danh từ số nhiều
1.
sóng phát thanh, sóng vô tuyến
the radio waves used for broadcasting radio and television programs
Ví dụ:
•
The new policy will be announced on the airwaves tonight.
Chính sách mới sẽ được công bố trên sóng phát thanh tối nay.
•
The station broadcasts across the national airwaves.
Đài phát sóng trên khắp sóng phát thanh quốc gia.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland