Nghĩa của từ airmail trong tiếng Việt.
airmail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
airmail
US /ˈer.meɪl/
UK /ˈer.meɪl/
Động từ
1.
thư hàng không
send (mail) by aircraft.
Ví dụ:
•
a recent letter that I airmailed to Miss Sifton
Danh từ
1.
thư hàng không
a system of transporting mail by aircraft, typically overseas.
Ví dụ:
•
instructions were sent by airmail
Học từ này tại Lingoland