Nghĩa của từ airfare trong tiếng Việt.

airfare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

airfare

US /ˈer.fer/
UK /ˈer.fer/
"airfare" picture

Danh từ

1.

giá vé máy bay, cước phí hàng không

the cost of a journey by airplane

Ví dụ:
The airfare to London was surprisingly cheap.
Giá vé máy bay đi London rẻ một cách đáng ngạc nhiên.
We need to book our airfare in advance to get a good deal.
Chúng ta cần đặt vé máy bay trước để có được ưu đãi tốt.
Học từ này tại Lingoland