Nghĩa của từ airbag trong tiếng Việt.

airbag trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

airbag

US /ˈer.bæɡ/
UK /ˈer.bæɡ/
"airbag" picture

Danh từ

1.

túi khí, airbag

a safety device in a car consisting of a cushion designed to inflate rapidly on impact and protect the occupants

Ví dụ:
The airbag deployed instantly during the collision.
Túi khí bung ra ngay lập tức trong vụ va chạm.
Always wear your seatbelt, even if your car has an airbag.
Luôn thắt dây an toàn, ngay cả khi xe của bạn có túi khí.
Học từ này tại Lingoland