Nghĩa của từ agglutinate trong tiếng Việt.

agglutinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

agglutinate

US /əˈɡluː.tə.neɪt/
UK /əˈɡluː.tə.neɪt/

Động từ

1.

kết dính lại

to stick together or cause things to stick together:

Ví dụ:
In healthy people, the blood platelets will agglutinate rapidly.
Học từ này tại Lingoland