Nghĩa của từ aftershave trong tiếng Việt.

aftershave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aftershave

US /ˈæf.tɚ.ʃeɪv/
UK /ˈæf.tɚ.ʃeɪv/
"aftershave" picture

Danh từ

1.

nước cạo râu, dung dịch sau cạo râu

a scented lotion or balm applied to the face after shaving

Ví dụ:
He splashed some aftershave on his face.
Anh ấy vỗ một ít nước cạo râu lên mặt.
The scent of his aftershave filled the room.
Mùi nước cạo râu của anh ấy tràn ngập căn phòng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland