Nghĩa của từ aft trong tiếng Việt.
aft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aft
US /æft/
UK /æft/
Tính từ
1.
thuộc về phía sau
situated at, near, or toward the stern of a ship or tail of an aircraft.
Ví dụ:
•
the aft cargo compartment
Trạng từ
1.
ở gần, về phía
at, near, or toward the stern of a ship or tail of an aircraft.
Ví dụ:
•
Travis made his way aft
Học từ này tại Lingoland