Nghĩa của từ affricate trong tiếng Việt.
affricate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
affricate
US /ˈæf.rɪ.kət/
UK /ˈæf.rɪ.kət/
Danh từ
1.
làm phiền
a consonant sound that consists of a plosive and then a fricative made in the same place in the mouth:
Ví dụ:
•
The "ch" sound at the beginning and end of "church" is an affricate.
Học từ này tại Lingoland