Nghĩa của từ adu trong tiếng Việt.

adu trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adu

US /ˌeɪ.diːˈjuː/
UK /ˌeɪ.diːˈjuː/

Danh từ

1.

bạn

abbreviation for accessory dwelling unit: a small home built on the same land as a larger home:

Ví dụ:
An ADU might be a garage conversion or a basement conversion.
Học từ này tại Lingoland