Nghĩa của từ adrift trong tiếng Việt.

adrift trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adrift

US /əˈdrɪft/
UK /əˈdrɪft/

Tính từ

1.

trôi dạt

If a boat is adrift, it is moving on the water but is not controlled by anyone because of a problem:

Ví dụ:
He spent three days adrift on his yacht.
Học từ này tại Lingoland