Nghĩa của từ ADHD trong tiếng Việt.

ADHD trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ADHD

US /ˌeɪ.diː.eɪtʃˈdiː/
UK /ˌeɪ.diː.eɪtʃˈdiː/
"ADHD" picture

Từ viết tắt

1.

ADHD, Rối loạn tăng động giảm chú ý

Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder, a neurodevelopmental disorder characterized by inattention, hyperactivity, and impulsivity.

Ví dụ:
Children with ADHD may struggle with focus in school.
Trẻ em mắc ADHD có thể gặp khó khăn trong việc tập trung ở trường.
Early diagnosis of ADHD can help in managing symptoms.
Chẩn đoán sớm ADHD có thể giúp kiểm soát các triệu chứng.
Học từ này tại Lingoland