Nghĩa của từ adequacy trong tiếng Việt.

adequacy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adequacy

US /ˈæd.ə.kwə.si/
UK /ˈæd.ə.kwə.si/

Danh từ

1.

cân xứng, có thẩm quyền, đầy đủ, đủ

the state or quality of being adequate.

Ví dụ:
the adequacy of testing procedures
Học từ này tại Lingoland