Nghĩa của từ actuate trong tiếng Việt.
actuate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
actuate
US /ˈæk.tʃu.eɪt/
UK /ˈæk.tʃu.eɪt/
Động từ
1.
kích hoạt
to make a machine work or be the reason a person acts in a certain way:
Ví dụ:
•
A detonator is actuated by heat, percussion, friction, or electricity.
Học từ này tại Lingoland