Nghĩa của từ acreage trong tiếng Việt.

acreage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acreage

US /ˈeɪ.kɚ.ɪdʒ/
UK /ˈeɪ.kɚ.ɪdʒ/

Danh từ

1.

diện tích, khoảng đất, vùng đất

an area of land, typically when used for agricultural purposes, but not necessarily measured in acres.

Ví dụ:
a 35% increase in net acreage
Học từ này tại Lingoland